30°/26°
Thời tiết Hà Tĩnh
Hôm nay ngày 11-09-2025
29°
mây đen u ám
Cảm giác như 34°25°
/32°
72%
10 km
0.81 km/h
24°
4.96
Nhiệt độ Hà Tĩnh
Thời tiết Hà Tĩnh theo giờ
29° / 34°
72 %
mây đen u ám
30° / 34°
70 %
mây đen u ám
30° / 36°
68 %
mây đen u ám
31° / 37°
64 %
mây đen u ám
32° / 38°
64 %
mây đen u ám
32° / 39°
67 %
mây thưa
31° / 38°
68 %
mây rải rác
31° / 37°
70 %
mây cụm
30° / 36°
78 %
mưa nhẹ
28° / 33°
84 %
mây cụm
27° / 31°
85 %
mây cụm
27° / 31°
87 %
bầu trời quang đãng
27° / 27°
89 %
mây thưa
26° / 26°
90 %
mây rải rác
26° / 26°
90 %
mây cụm
26° / 27°
91 %
mây cụm
25° / 26°
92 %
mây cụm
25° / 26°
92 %
mây cụm
25° / 26°
92 %
mây cụm
25° / 26°
93 %
mây cụm
25° / 26°
94 %
mây rải rác
25° / 26°
94 %
mây rải rác
26° / 26°
89 %
mây rải rác
28° / 32°
84 %
mây rải rác
30° / 35°
76 %
mây cụm
31° / 38°
69 %
mây cụm
31° / 38°
69 %
mưa nhẹ
31° / 38°
70 %
mưa nhẹ
31° / 38°
71 %
mưa nhẹ
32° / 39°
69 %
mưa nhẹ
31° / 38°
72 %
mưa nhẹ
31° / 38°
75 %
mưa nhẹ
30° / 37°
80 %
mưa nhẹ
27° / 32°
88 %
mưa nhẹ
27° / 30°
90 %
mưa nhẹ
26° / 26°
91 %
bầu trời quang đãng
26° / 26°
93 %
mây thưa
26° / 27°
93 %
mây rải rác
25° / 26°
94 %
mây thưa
25° / 26°
94 %
mây thưa
25° / 26°
95 %
mây thưa
25° / 26°
95 %
mây thưa
24° / 25°
96 %
mây thưa
24° / 25°
96 %
mây rải rác
24° / 25°
96 %
mây rải rác
24° / 25°
96 %
mây cụm
26° / 27°
92 %
mây cụm
27° / 30°
85 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Hà Tĩnh những ngày tới
25° / 32°
mưa nhẹ
26°/30°
1010 hPa
5:00 AM / 5:00 AM
68%
25° / 32°
mưa nhẹ
31°/25°
25°/30°
1010 hPa
5:00 AM / 5:00 AM
69%
24° / 32°
mưa nhẹ
31°/26°
24°/29°
1011 hPa
5:00 AM / 5:00 AM
65%
24° / 30°
mưa nhẹ
30°/26°
24°/29°
1011 hPa
5:00 AM / 5:00 AM
71%
24° / 30°
mưa vừa
29°/25°
24°/29°
1011 hPa
5:00 AM / 5:00 AM
75%
24° / 29°
mưa nhẹ
29°/25°
24°/28°
1012 hPa
5:00 AM / 5:00 AM
76%
Nhiệt độ và khả năng có mưa Hà Tĩnh trong 12h tới
Nhiệt độ và khả năng có mưa Hà Tĩnh những ngày tới
Lượng mưa Hà Tĩnh những ngày tới
Tin tức Hà Tĩnh
Chưa có bài viết nào cho Hà Tĩnh.
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
213.03
0.57
0.68
1.95
6.53
4.54
3.37
0.43